25 từ viết tắt và thuật ngữ tiếp thị hàng đầu bạn phải biết

Email
Pinterest
Skype
Telegram
Facebook

Từ viết tắt và chữ viết tắt đã trở thành một yếu tố quan trọng trong mọi ngành công nghiệp, và ngành Marketing cũng không ngoại lệ. Ngôn ngữ tiếp thị ngày nay có rất nhiều từ viết tắt tiếp thị. Có thể khó hiểu chuyện gì đang xảy ra nếu bạn không biết các từ viết tắt này. Các thuật ngữ như UGC; RTB; KPI có thể gây nhầm lẫn cho ngay cả những chuyên gia tiếp thị dày dạn kinh nghiệm nhất. Nhưng bạn cần cập nhật khá nhiều từ viết tắt tiếp thị và thuật ngữ tiếp thị để giúp bạn hoạt động và giao tiếp tốt hơn.

Dưới đây Gửi cách. com chỉ ra 25 thuật ngữ và định nghĩa tiếp thị hàng đầu mà mọi nhà tiếp thị nên quen thuộc.

Hãy chia Thuật ngữ Tiếp thị thành 2 loại:

  • Từ viết tắt tiếp thị trực tuyến và ngoại tuyến
  • Từ viết tắt tiếp thị kỹ thuật số

Từ viết tắt tiếp thị trực tuyến và ngoại tuyến

 B2B và B2C

B2B: Doanh nghiệp với Doanh nghiệp

B2B mô tả việc mua bán các sản phẩm hoặc dịch vụ giữa các doanh nghiệp như nhà sản xuất. Nhà bán buôn và nhà bán lẻ. Hầu hết các giao dịch B2B xảy ra trong chuỗi cung ứng trước khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

B2C: Doanh nghiệp đến Người tiêu dùng

Ngược lại, B2C mô tả hoạt động mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng là người sử dụng cuối cùng của sản phẩm hoặc dịch vụ.

 BANT: Ngân sách, Quyền hạn, Nhu cầu, Dòng thời gian

Một công cụ nổi tiếng mà các đại diện bán hàng sử dụng để xác định xem liệu khách hàng tiềm năng có đủ ngân sách; quyền hạn; nhu cầu và thời hạn để mua những gì họ bán hay không.

CX: Trải nghiệm khách hàng

Mọi tương tác mà khách hàng có với thương hiệu hoặc doanh nghiệp trong suốt quá trình giao dịch thương mại. CX ảnh hưởng đến nhận thức của khách hàng về thương hiệu. CX tích cực có thể giúp chuyển đổi người mua tiềm năng thành khách hàng.

 KPI: Các chỉ số hiệu suất chính

Một đơn vị số hoặc phép đo định lượng được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của các chiến lược tiếp thị và mục tiêu chiến dịch khác nhau của doanh nghiệp. KPI thường được sử dụng để theo dõi và đo lường tiến độ trong các lĩnh vực như nhận thức về thương hiệu. Tạo khách hàng tiềm năng; tỷ lệ thoát; chuyển đổi bán hàng; v.v.

MAP: Nền tảng tự động hóa tiếp thị

Nền tảng phần mềm hoặc công nghệ giúp doanh nghiệp chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng bằng cách thay thế các nhiệm vụ tiếp thị lặp đi lặp lại bằng các giải pháp tự động. Các công cụ như Hubspot, Marketo tự động hóa các yếu tố của truyền thông tiếp thị và là công cụ MAP.

NPS: Điểm của nhà quảng cáo ròng

Một biện pháp dựa trên khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng nhằm đo lường khả năng mọi người giới thiệu thương hiệu hoặc doanh nghiệp cho người khác.

ROI: Lợi tức đầu tư

Một phép tính tỷ lệ phần trăm được sử dụng để xác định hiệu quả của một khoản đầu tư kinh doanh. Nó được tính bằng tỷ lệ giữa lợi nhuận ròng kiếm được từ các chiến dịch và chi phí đầu tư.

SMART: Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Giới hạn thời gian

SMART là một trong những từ viết tắt tiếp thị được sử dụng thường xuyên để xác định quy trình thiết lập mục tiêu tiếp thị cho doanh nghiệp và vạch ra các hành động cần thiết để đạt được mục tiêu.

Từ viết tắt ngôn ngữ tiếp thị kỹ thuật số

BR: Tỷ lệ thoát

BR mô tả hành động mà người dùng thực hiện khi truy cập trang web. Một người dùng được cho là đã “thoát khỏi trang” khi họ truy cập vào một trang và nhanh chóng rời đi để truy cập trang khác. BR cao cho thấy tiếp thị nội dung không hiệu quả.

CTA: Kêu gọi hành động

Một chiến lược tiếp thị nội dung thúc đẩy người đọc phản hồi ngay lập tức với nội dung họ đã đọc bằng cách thực hiện một số hành động như đăng ký, gọi thông tin. Tải xuống hoặc tham dự một sự kiện. CTA có thể được biểu diễn theo nhiều cách như siêu liên kết; nút; tin nhắn hoặc hình ảnh.

CAN-SPAM: Kiểm soát hành vi tấn công các nội dung khiêu dâm và tiếp thị không có mục đích

Một luật của Hoa Kỳ được thông qua vào năm 2003 khiến các doanh nghiệp gửi email được nhắm mục tiêu mà không được phép là bất hợp pháp. Các công ty phải bao gồm tùy chọn ‘hủy đăng ký’ trong tất cả các email quảng cáo và không được bao gồm tên trong email mà không có “sự cho phép rõ ràng” của người nhận.

CMS: Hệ thống quản lý nội dung

CMS đề cập đến một ứng dụng được sử dụng để tạo; chỉnh sửa; quản lý và phân phối nội dung trên một trang web. CMS như Hubspot hoặc WordPress cho phép nhiều người dùng truy cập để quản lý nội dung web cũng như các yếu tố kỹ thuật như tiêu đề trang, mô tả meta và thẻ alt.

CPC: Giá mỗi nhấp chuột

Đây là một phương thức thu nhập từ quảng cáo trực tuyến mà nhà xuất bản (chủ sở hữu trang web) sử dụng để tính phí không gian quảng cáo trên trang web. Nhà quảng cáo phải trả tiền cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.

CRM: Quản lý quan hệ khách hàng

CRM đề cập đến các công nghệ, chiến lược và công cụ được các doanh nghiệp sử dụng để phát triển. Giữ chân và thu hút khách hàng. Phần mềm CRM đảm bảo mọi bước tương tác với khách hàng diễn ra suôn sẻ và hiệu quả để lợi nhuận tổng thể tăng lên.

CTR: Tỷ lệ nhấp

CTR là phương pháp phân tích và đo lường mức độ thành công của một chiến dịch tiếp thị trực tuyến hoặc email. Nó cho phép các nhà tiếp thị đo lường phần trăm người đọc trang web hoặc email thực hiện hành động tiếp theo.

CR: Tỷ lệ chuyển đổi:

CR là phần trăm khách truy cập vào trang web thực hiện hành động theo mục tiêu mong muốn (chuyển đổi) trong tổng số khách truy cập. CR cao cho thấy hoạt động tiếp thị và thiết kế web thành công.

GA: Google Analytics

GA là dịch vụ phân tích trang web do Google cung cấp giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về lưu lượng truy cập trang web của họ bằng cách đo lường cách người dùng tương tác với nội dung trang web của họ.

GDD: Thiết kế theo định hướng tăng trưởng

GDD đề cập đến cách tiếp cận để thiết kế và bảo trì trang web giúp giảm thiểu rủi ro của thiết kế web truyền thống một cách thành công. Phương pháp này sử dụng các điều chỉnh liên tục theo hướng dữ liệu.

HTML: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

HTML là khối xây dựng cơ bản nhất của World Wide Web. Nó là ngôn ngữ đánh dấu mà các lập trình viên sử dụng để tạo các trang web. HTML xác định ý nghĩa và cấu trúc của nội dung trang web bao gồm ; văn bản; hình ảnh và các đối tượng. Hầu hết các phần mềm xây dựng web đều chạy HTML ở chế độ nền.

PPC: Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột

PPC đề cập đến một hình thức quảng cáo trả phí trong đó các nhà quảng cáo trả phí cho mỗi lần nhấp chuột được tạo ra.

PR: Xếp hạng Trang

PR là hệ thống của Google để xếp hạng các trang web bằng cách sử dụng một thuật toán cung cấp cho mỗi trang web một trọng số dựa trên số lượng và chất lượng của các liên kết trỏ đến nó. PR càng cao, trang web đó càng được Google coi là có liên quan hoặc có thẩm quyền.

 PV: Xem Trang

PV là yêu cầu mà các nhà tiếp thị đưa ra để tải một trang web duy nhất trên internet. Họ sử dụng lượt xem trang để phân tích trang web và hiểu lượng khán giả của họ lớn như thế nào.

 QS: Điểm chất lượng

QS là một số liệu được sử dụng bởi Google; Facebook; Yahoo và Bing và nó xác định thứ hạng của trang web cộng với chi phí mỗi lần nhấp vào quảng cáo kỹ thuật số.

SaaS: Phần mềm như một dịch vụ

SaaS là phần mềm do công ty bên thứ ba lưu trữ. Phần mềm này lưu trữ thông tin của doanh nghiệp trên đám mây. Ví dụ: Hubspot; Dropbox

SEO: Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm

Mục đích của SEO là giúp một trang web hoặc nội dung hiển thị nhiều hơn trên Internet. Các công cụ tìm kiếm như Google; Bing và Yahoo quét nội dung trực tuyến để tìm các yếu tố như thẻ tiêu đề; từ khóa; thẻ hình ảnh; liên kết và các yếu tố khác. Sau đó, họ xác định cách một trang web nên xếp hạng trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm.

Đây chỉ là 25 trong số các thuật ngữ tiếp thị được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Các xu hướng mới đang xuất hiện mỗi ngày. Vì vậy, hãy tiếp tục tìm hiểu các thuật ngữ tiếp thị mới nổi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mọi khía cạnh của sự nghiệp tiếp thị của mình. Các nhà tiếp thị giỏi nhất luôn coi trọng việc tiếp tục học các kỹ năng mới để bắt kịp xu hướng.

 

Subscribe
Notify of
guest

0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x